A Thuật ngữ thiên văn học

Tiếng AnhTiếng ViệtĐịnh nghĩa
aberrationquang sai (thiên văn học)Sai lệch biểu kiến của vị trí thiên thể trên thiên cầu
ablationxói mòncháy, nóng chảy ăn mòn thiên thạch
absorptionhấp thụtrong hấp thụ ánh sáng
absorption linevạch hấp thụtrong quang phổ hấp thụ
absorption spectrumquang phổ hấp thụ
active galaxythiên hà hoạt độngthiên hà bức xạ
adaptationquen sáng (thiên văn học)phản ứng dây thần kinh hình gậy trong quan sát thiên văn
absolute magnitudecấp sao tuyệt đốiĐộ sáng thật của thiên thể, tính ở khoảng cách 10pc (3,08.1014km) cách người quan sát
afterglowánh sáng muộn
albedosuất phản chiếu
almucantar
antapexđiểm hướng nghịchĐiểm cắt của véc tơ vận tốc tức thời của một thiên thể, ở hướng ngược lại với hướng chuyển động với thiên cầu
antisolar pointđiểm đối diện của Mặt Trời trên thiên cầu, điểm nghịch nhật, điểm đối nhật
apexđiểm hướng (thiên văn học)Điểm cắt của véc tơ vận tốc tức thời của một thiên thể, ở hướng chuyển động với thiên cầu
apparent magnitudecấp sao biểu kiến
apsiscủng điểm quỹ đạo
asteroidtiểu hành tinhcác cách gọi khác trong tiếng Anh: minor planet; planetoid (hành tinh nhỏ).
astrobiologysinh học thiên vănsinh học vũ trụ
astroblemevết thương vũ trụdấu vết các hố vẫn thạch bị vùi lấp do xói mòn trên một số hành tinh.
astrochemistryhoá học thiên văn
astrodynamicsđộng lực học thiên thể
astrogeologyđịa chất học hành tinhnghiên cứu địa chất trên các hành tinh khác
astrognosy
astrogonyhay astrogeny, chỉ quá trình bồi đắp hay tiến hóa sao
astrography
astrologernhà chiêm tinh
astrologychiêm tinh
astrometeorology
astrometer
astrometrythuật đo saotrắc tinh học, thiên văn định vị- xác định vị trí thiên thể, định vị thiên thể. Trong tiếng Anh còn là positional astronomy
astronautnhà du hành vũ trụphi hành gia vũ trụ
astronauticaldu hành vũ trụtính từ
astronauticsngành du hành vũ trụ, ngành hàng không vũ trụ
nhà thiên văn họcnhà thiên văn
astronomical almanacniên lịch thiên văn
astronomical clock
astronomical coordinate systems
astronomical dayngày thiên văn
astronomical distancekhoảng cách thiên văn
astronomical fraction
astronomical telescopekính thiên văn
astronomical time
astronomical twilighthoàng hôn thiên văn
astronomical unit, astronomy unitđơn vị thiên văn
astronomical yearnăm thiên văn
astronomythiên văn học
astronomy satellite
astrophotography
astrophotometer
astrophotometry
astrophysicistnhà vật lý thiên văn
astrophysicsvật lý thiên vănbao gồm hai nhánh: vật lý thiên văn thực hành và vật lý thiên văn lý thuyết
astroscope
astroscopy
astrospectroscopyquang phổ học thiên văn
astrosphere
astrotheology
autumn meridian
Azimuthgóc phương vị
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z